Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tối_tăm
tối tăm
Vietnamese
Adjective
tối
tăm
(
啐
/
晬
/
對
/𣋁/𥊴 + 𣅵/𨠉
)
dark
Synonyms
tăm tối
Etymology
tối
(
“
dark
”
)
+
tăm
, from
Bahnar
dənɤːm
(
“
dark (of the sky)
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[toj˧ˀ˦ tɐm˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[toj˩ˀ˧ tɐm˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[toj˦ˀ˥ tɐm˧˥]
Similar Results