Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
túi
túi
See also:
tui
,
tuī
,
tuí
,
tuǐ
,
tuì
,
and
TUI
Vietnamese
Noun
túi
bag
Derived terms
gấu túi
(
“
koala
”
)
kèn túi
(
“
bagpipe
”
)
thú có túi
(
“
marsupial
”
)
túi áo
(
“
shirt/jacket pocket
”
)
túi ngủ
(
“
sleeping bag
”
)
túi quần
(
“
pants pocket etc
”
)
See also
bao
bị
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tuj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tuj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tuj˦ˀ˥]
Similar Results
Tri