Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
số_nhiều
số nhiều
Vietnamese
Noun
số
nhiều
amount
plural
Synonyms
(
amount
)
:
số lượng
,
tổng số
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪o˧ˀ˦ ɲiɜw˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʂow˩ˀ˧ ɲiɜw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʂow˦ˀ˥ ɲ̻iɜw˨˩]
Similar Results