Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
số_điện_thoại
số điện thoại
Vietnamese
Noun
số
điện thoại
telephone number
Synonyms
số dây nói
Etymology
số
(
“
number
”
)
+
điện thoại
(
“
telephone
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪o˧ˀ˦ ˀɗiɜn˧ˀ˨ʔ tʰwaːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʂow˩ˀ˧ ˀɗiɜŋ˨ˀ˨ʔ tʰwaːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʂow˦ˀ˥ ˀɗiɜŋ˨ˀ˧ʔ tʰ
(
ʷ
)
aːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results