Definify.com

Definition 2024


sẽ

sẽ

See also: Appendix:Variations of "se"

Ewe

Noun

sẽ

  1. gazelle

Vietnamese

Pronunciation

Particle

sẽ

  1. (formal or literary, future marker) will; shall
  2. (marker, introduces an apodosis) will; would
    • Tự nguyện, a song written by Trương Quốc Khánh
      Nếu là chim tôi sẽ là loài bồ câu trắng
      Nếu là hoa tôi sẽ là một đoá hướng dương
      Nếu là mây tôi sẽ là một vầng mây ấm
      người, tôi sẽ chết cho quê hương
      If I were to be a bird, I would be a white pigeon
      If I were to be a flower, I would be a sunflower
      If I were to be a cloud, I would be a warm one
      As a human being, I will die for my country

Usage notes

  • (future marker): There is no future marker in casual speech. The idea of future is expressed via adverbs of time, such as ngày mai (tomorrow), thứ hai (Monday), etc.