Definify.com

Definition 2024


phiêu_lưu

phiêu lưu

Vietnamese

Noun

(classifier cuộc) phiêu lưu

  1. adventure

Adjective

phiêu lưu

  1. adventurous
    • Kiếp đỏ đen, performed by Duy Mạnh
      Đời phiêu lưu là thế
      Không biết đến ngày mai
      Nên giờ đây mới trắng tay.
      That's what an adventurous life looks like
      You don't care for tomorrow
      And now you come out empty-handed.

See also