Vietnamese
Noun
(classifier cuộc) phiêu lưu
- adventure
Adjective
phiêu lưu
- adventurous
- Kiếp đỏ đen, performed by Duy Mạnh
- Đời phiêu lưu là thế
- Không biết đến ngày mai
- Nên giờ đây mới trắng tay.
- That's what an adventurous life looks like
- You don't care for tomorrow
- And now you come out empty-handed.
See also