Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phó_từ
phó từ
Vietnamese
Noun
phó
từ
(
grammar
)
adverb
Synonyms
trạng từ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
副詞
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[fɔ˧ˀ˦ tɨ̞̠˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[fɔ˩ˀ˧ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[fɔ˦ˀ˥ tɨ̞̠ɰ˨˩]
Similar Results