Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhện
nhện
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
nhện
(
蝒
, 𦟶
)
spider
Derived terms
Hình nhện
(
“
Arachnida
”
)
mạng nhện
(
“
spider web
”
)
Synonyms
nhền nhện
Etymology
From
Proto-Vietic
*ɲeːɲʔ
(
“
spider
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲen˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲen˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɜːn˨ˀ˧ʔ]
Similar Results