Definify.com
Definition 2024
nhấp
nhấp
Vietnamese
Verb
nhấp
- To dip into water, to moisten.
- Nhấp khăn mặt. — Moisten the face towel.
- To click (a computer mouse).
- Nhấp vào đây. — Click here.
- Nhấp vào hộp màu xanh. — Click on the green/blue box.
Synonyms
- (to click): nhấp chuột, nhấn chuột, nhấn, bấm chuột, bấm, ấn chuột, ấn, kích
References
"nhấp" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)