Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhì
nhì
See also:
nhi
,
nhĩ
,
and
nhị
Vietnamese
Numeral
nhì
(
ordinal
)
second
Synonyms
thứ hai
thứ nhì
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
二
(“second”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲi˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɪj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɪj˨˩]
Similar Results