Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhà_hát
nhà hát
Vietnamese
Noun
nhà
hát
theatre
Etymology
nhà
+
hát
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲaː˨˩ haːʔt̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲaː˧˧ haːʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻aː˨˩ haːʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results