Definify.com

Definition 2024


nghiêng

nghiêng

Vietnamese

Adjective

nghiêng ()

  1. tilted, leaning, oblique, lopsided
    Tường nghiêng sắp đổ.
    The wall is leaning and about to topple over.
    đòn cân nghiêng
    tilted scales
    Cán cân lực lượng nghiêng về phía ta.
    The balance of power is tilted toward our side (in our favor).
    Nghiêng nghiêng cái đầu để nhìn.
    to incline one's head a little and look

Synonyms

Derived terms

  • nghiêng lòng
  • nghiêng mình
  • nghiêng ngả
  • nghiêng nghiêng (diminutive by reduplication)
  • nghiêng ngửa
  • nghiêng tai
  • nghiêng về

References