Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nghị_viện
nghị viện
Vietnamese
Noun
nghị
viện
parliament
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
議院
(“
parliament
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋi˧ˀ˨ʔ viɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɪj˨ˀ˨ʔ viɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɪj˨ˀ˧ʔ vʲiɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results