Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngáy
ngáy
See also:
ngay
,
ngày
,
and
ŋay
Vietnamese
Verb
ngáy
to
snore
tiếng ngáy
snore (noun)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɐj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɐj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɐj˦ˀ˥]
Similar Results