Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
minh_tinh_màn_bạc
minh tinh màn bạc
Vietnamese
Noun
minh tinh
màn bạc
movie star
Synonyms
ngôi sao điện ảnh
Etymology
minh tinh
+
màn bạc
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[mïŋ˧˧ tïŋ˧˧ maːn˨˩ ˀɓaːʔk̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[mɨ̞̠n˧˧ tɨ̞̠n˧˧ maːŋ˧˧ ˀɓaːʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[mɨ̞̠n˧˥ tɨ̞̠n˧˥ maːŋ˨˩ ˀɓaːʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results