Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
một_mình
một mình
Vietnamese
Adverb
một
mình
alone
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[moʔt̚˧ˀ˨ʔ mïŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[moʔk̚˨ˀ˨ʔ mɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[moʔk̚˨ˀ˧ʔ mɨ̞̠n˨˩]
Similar Results