Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
màng_trinh
màng trinh
Vietnamese
Noun
màng
trinh
hymen
Etymology
màng
+
trinh
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[maːŋ˨˩ ṯɕïŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[maːŋ˧˧ ʈɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[maːŋ˨˩ ʈɨ̞̠n˧˥]
Similar Results