Definify.com
Definition 2024
kiết
kiết
See also: Kiệt
Vietnamese
Noun
kiết
Derived terms
- kiết lị (“dysentery”)
- đi kiết (“to have dysentery”)
- kiết bạch (“dysentery with diarrhoea that becomes white with mucus”)
- kiết máu (“dysentery with blood in the stools”)
- táo kiết (“constipation”)
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 拮 (“poor”)
Adjective
kiết
Derived terms
- kiết cú (“indigent, poor, penniless”)
- kiết xác (“very poor, destitute”)
- keo kiết (“stingy, miserly”)