Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
khoảng_cách
khoảng cách
Vietnamese
Noun
khoảng
cách
distance
,
space
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[xwaːŋ˧˩ kɐjʔk̟̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[xwaːŋ˧˩ kɐʔt̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[xwaːŋ˨˦ kɐʔt̚˦ˀ˥]
Similar Results