Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hoàng_hậu
hoàng hậu
Vietnamese
Noun
hoàng
hậu
queen
,
wife
of a
monarch
(
king
,
emperor
)
See also
bà chúa
bà hoàng
nữ hoàng
nữ vương
vợ vua
thái hậu
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
皇后
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hwaːŋ˨˩ hɜw˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hwaːŋ˧˧ hɜw˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[waːŋ˨˩ hɜw˨ˀ˧ʔ]
Similar Results