Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hiến_pháp
hiến pháp
Vietnamese
Noun
(
classifier
bản
)
hiến pháp
constitution
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
憲法
(“
constitution
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hiɜn˧ˀ˦ faːʔp̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hiɜŋ˦˥ faːʔp̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hiɜŋ˦ˀ˥ faːʔp̚˦ˀ˥]
Similar Results