Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hậu_tố
hậu tố
See also:
haŭto
Vietnamese
Noun
hậu
tố
(
linguistics
)
suffix
Synonyms
tiếp vĩ ngữ
Related terms
tiền tố
,
tiếp đầu ngữ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
後素
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hɜw˧ˀ˨ʔ to˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɜw˨ˀ˨ʔ tow˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɜw˨ˀ˧ʔ tow˦ˀ˥]
Similar Results