Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hầu_như
hầu như
Vietnamese
Adverb
hầu
như
almost
,
nearly
Etymology
hầu
+
như
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hɜw˨˩ ɲɨ̞̠˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɜw˧˧ ɲɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɜw˨˩ ɲ̻ɨ̞̠ɰ˧˥]
Similar Results