Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hút_thuốc
hút thuốc
Vietnamese
Verb
hút
thuốc
to
smoke
(tobacco, cigarette)
Etymology
hút
+
thuốc
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[huʔt̚˧ˀ˦ tʰuɜʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hʊʔk̚˦˥ tʰuɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hʊʔk͡p̚˦ˀ˥ tʰuɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results