Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giờ_Thân
giờ Thân
Vietnamese
Noun
giờ
Thân
a
duration
, from 3
PM
to 5
PM
Etymology
giờ
("
hour
,
time
") +
Thân
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻əːɰ˨˩ tʰɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jəːɰ˧˧ tʰɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jəːɰ˨˩ tʰɜŋ˧˥]
Similar Results