Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giới
giới
See also:
gioi
,
gioì
,
giòi
,
giỏi
,
and
giọi
Vietnamese
Noun
giới
(
only in compounds
)
world
(
taxonomy
)
kingdom
Derived terms
thế giới
địa giới
biên giới
kết giới
giới tuyến
giới hạn
ma giới
minh giới
thiên giới
lãnh giới
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
界
(“
world
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻əːj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jəːj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jəːj˦ˀ˥]
Similar Results