Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giặt
giặt
See also:
giat
Vietnamese
Verb
giặt
launder
,
wash
Derived terms
giặt gỵa
(
reduplication
)
máy giặt
(
“
washing machine
”
)
phòng giặt là
quần áo đã giặt là
tiệm giặt là
See also
lau
rửa
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻ɐʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jɐʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jɐʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results
Gilt
Gist
Girt
Gift
Sea-girt