Definify.com

Definition 2024


giặt

giặt

See also: giat

Vietnamese

Verb

giặt

  1. launder, wash

Derived terms

  • giặt gỵa (reduplication)
  • máy giặt (washing machine)
  • phòng giặt là
  • quần áo đã giặt là
  • tiệm giặt là

See also