Definify.com
Definition 2024
giả
giả
Vietnamese
Adjective
giả
- false; fake
- artificial; forged
- tóc giả
- prosthetic
- chân giả
- prosthetic leg
- chân giả
Verb
giả
Derived terms
- giả kim
- nhà giả kim (“alchemist”)
- thuật giả kim (“alchemy”)
giả
giả