Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
danh_động_từ
danh động từ
Vietnamese
Noun
danh
động từ
(
grammar
)
gerund
Synonyms
động danh từ
Etymology
Sino-Vietnamese
, from
danh
as in
danh từ
(
“
noun
”
)
, and
động từ
(
“
verb
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻ɐjŋ̟˧˧ ˀɗɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ tɨ̞̠˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jɐn˧˧ ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jɐn˧˥ ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ tɨ̞̠ɰ˨˩]
Similar Results