Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chiến_trường
chiến trường
Vietnamese
Noun
chiến
trường
battlefield
,
battleground
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
戰場
(“
battlefield
,
battleground
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕiɜn˧ˀ˦ ṯɕɨ̞̠ɜŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕiɜŋ˦˥ ʈɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻iɜŋ˦ˀ˥ ʈɨ̞̠ɜŋ˨˩]
Similar Results