Definify.com
Definition 2024
chục
chục
Vietnamese
Numeral
chục
- ten
- một chục người ― ten men
- hai chục người ― twenty men
Usage notes
- Một chục is usually used as a synonym of mười (for example, một chục người is synonymous with mười người). However, một in một chục is sometimes dropped in colloquial speech. Chục trứng (ten eggs) is heard more frequently than một chục trứng.
Derived terms
Derived terms
|
|