Definify.com

Definition 2024


chôm_chôm

chôm chôm

Vietnamese

Noun

chôm chôm

  1. rambutan
  2. (slang) HIV
    Khi chơi gái phải cẩn thận kẻo dính chôm chôm.
    Watch yourself when you go screwing girls if you don't want to get HIV.