Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chôm_chôm
chôm chôm
Vietnamese
Noun
chôm chôm
rambutan
(
slang
)
HIV
Khi chơi gái phải cẩn thận kẻo dính
chôm chôm
.
Watch yourself when you go screwing girls if you don't want to get HIV.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕom˧˧ ṯɕom˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕom˧˧ ṯɕom˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻om˧˥ c̻om˧˥]
Similar Results