Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chó_săn
chó săn
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
chó
săn
running dog
hunting
dog
Derived terms
chó săn của đế quốc
(running dogs of imperialism)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɔ˧ˀ˦ s̪ɐn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕɔ˩ˀ˧ ʂɐŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ɔ˦ˀ˥ ʂɐŋ˧˥]
Similar Results