Definify.com
Definition 2024
chê
chê
See also: Appendix:Variations of "che"
Vietnamese
Verb
chê
- to criticize, belittle
- to give (a patient) a poor prognosis; to give up on (a patient)
- 2012, Dân Việt :
- Vừa có một bệnh nhân tại Quảng Ngãi bị bác sĩ chê, bảo là "chúng tôi đã cố gắng hết sức", bảo người nhà mang về chuẩn bị hậu sự, thế mà vẫn sống ngon lành.
- Doctors had given up on a patient in Quang Ngai, telling him, "we tried our best", and telling family members to prepare funeral arrangements, yet he still lives just fine.
- Vừa có một bệnh nhân tại Quảng Ngãi bị bác sĩ chê, bảo là "chúng tôi đã cố gắng hết sức", bảo người nhà mang về chuẩn bị hậu sự, thế mà vẫn sống ngon lành.
- 2012, Dân Việt :