Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cần_tây
cần tây
Vietnamese
Noun
cần
tây
celery
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɜn˨˩ tɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɜŋ˧˧ tɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɜŋ˨˩ tɜj˧˥]
Similar Results