Definify.com

Definition 2024


cảnh

cảnh

See also: canh, Canh, cánh, and cạnh

Vietnamese

Noun

cảnh

  1. scenery; view; landscape
  2. (of a film/TV show/play/video) scene

Derived terms

  • bối cảnh
  • cảnh huống
  • cảnh ngộ
  • cảnh trí
  • cảnh tượng
  • cảnh vật
  • dàn cảnh
  • gia cảnh
  • hoạt cảnh
  • phối cảnh
  • quang cảnh
  • thắng cảnh
  • tức cảnh

Noun

cảnh

  1. something that are used solely for amusing purposes
    cây cảnh
    ornamental plant
    chó cảnh
    toy dog

Alternative forms

  • kiểng (southern Vietnam)