Definify.com
Definition 2024
cảnh
cảnh
Vietnamese
Noun
cảnh
Derived terms
- bối cảnh
- cảnh huống
- cảnh ngộ
- cảnh trí
- cảnh tượng
- cảnh vật
- dàn cảnh
- gia cảnh
- hoạt cảnh
- phối cảnh
- quang cảnh
- thắng cảnh
- tức cảnh
Noun
cảnh
Alternative forms
- kiểng (southern Vietnam)