Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
công_thức_nấu_ăn
công thức nấu ăn
Vietnamese
Noun
công
thức
nấu
ăn
(
cooking
)
recipe
Etymology
công thức
("
formula
") +
nấu ăn
("
cooking
")
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɜwŋ͡m˧˧ tʰɨ̞̠ʔk̚˧ˀ˦ nɜw˧ˀ˦ ʔɐn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɜwŋ͡m˧˧ tʰɨ̞̠ʔk̚˦˥ nɜw˩ˀ˧ ʔɐŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɜwŋ͡m˧˥ tʰɨ̞̠ʔk̚˦ˀ˥ nɜw˦ˀ˥ ʔɐŋ˧˥]
Similar Results