Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
côn_trùng
côn trùng
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
côn
trùng
insect
See also
sâu bọ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
昆蟲
(“insect”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kon˧˧ ṯɕʊwŋ͡m˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[koŋ˧˧ ʈʊwŋ͡m˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[koŋ˧˥ ʈʊwŋ͡m˨˩]
Similar Results