Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cô_gái
cô gái
See also:
cogaí
Vietnamese
Noun
cô
gái
girl
Cô gái
đó (thì) đẹp.
That
girl
is beautiful.
một
cô gái
đẹp
a beautiful
girl
Synonyms
con gái
See also
cái
đàn bà
gái
nữ
phụ nữ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ko˧˧ ɣaːj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kow˧˧ ɣaːj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kow˧˥ ɣaːj˦ˀ˥]
Similar Results