Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cây_số
cây số
Vietnamese
Noun
cây
số
a
marker
made of
concrete
, similar to a
headstone
, that marks each kilometer on a road
(
colloquial
)
kilometer
/
kilometre
Bạn tôi
, performed by
Quang Linh
Bạn
tôi sáng đạp xe hai mươi
cây số
My friend rides twenty kilometers on his bicycle
Synonyms
kilômét
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɜj˧˧ s̪o˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɜj˧˧ ʂow˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɜj˧˥ ʂow˦ˀ˥]
Similar Results