Definify.com

Definition 2024


cây_số

cây số

Vietnamese

Noun

cây số

  1. a marker made of concrete, similar to a headstone, that marks each kilometer on a road
  2. (colloquial) kilometer/kilometre
    • Bạn tôi, performed by Quang Linh
      Bạn tôi sáng đạp xe hai mươi cây số
      My friend rides twenty kilometers on his bicycle

Synonyms

  • kilômét