Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
biểu_trưng
biểu trưng
Vietnamese
Noun
biểu
trưng
logo
Synonyms
(
logo
)
:
logo
Related terms
biểu tượng
hình tượng
tượng trưng
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜw˧˩ ṯɕɨ̞̠ŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜw˧˩ ʈɨ̞̠ŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜw˨˦ ʈɨ̞̠ŋ˧˥]
Similar Results