Definify.com
Definition 2024
biến_thái
biến thái
Vietnamese
Noun
biến thái
Derived terms
- biến thái hoàn toàn (“complete metamorphosis”)
- biến thái không hoàn toàn (“incomplete metamorphosis”)
Verb
biến thái
- (zoology) to metamorphose
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 變態, from Japanese 変態 (hentai)
Adjective
biến thái