Definify.com

Definition 2024


biến_thái

biến thái

Vietnamese

Noun

biến thái

  1. (zoology) metamorphosis
Derived terms
  • biến thái hoàn toàn (complete metamorphosis)
  • biến thái không hoàn toàn (incomplete metamorphosis)

Verb

biến thái

  1. (zoology) to metamorphose

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from 變態, from Japanese 変態 (hentai)

Adjective

biến thái

  1. sexually perverted