Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bao_cao_su
bao cao su
Vietnamese
Noun
bao
cao su
a
condom
Synonyms
bao dương vật
ca pốt
túi cao su
áo mưa
Etymology
bao
(
“
pack
”
)
+
cao su
(
“
rubber
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːw˧˧ kaːw˧˧ s̪u˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːw˧˧ kaːw˧˧ ʂʊw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːw˧˥ kaːw˧˥ ʂʊw˧˥]
Similar Results