Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bọ_cánh_cứng
bọ cánh cứng
Vietnamese
Noun
bọ
cánh
cứng
beetle
See also
bọ dừa
bọ hung
bổ củi
cánh cam
gián
Etymology
bọ
+
cánh cứng
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓɔ˧ˀ˨ʔ kɐjŋ̟˧ˀ˦ kɨ̞̠ŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓɔ˨ˀ˨ʔ kɐn˦˥ kɨ̞̠ŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓɔ˨ˀ˧ʔ kɐn˦ˀ˥ kɨ̞̠ŋ˦ˀ˥]
Similar Results