Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bạch
bạch
See also:
bach
,
Bach
,
and
bac̱h
Vietnamese
Adjective
bạch
white
Derived terms
biện bạch
bạch câu
bạch chủng
bạch cầu
bạch cầu hạt
bạch diện
bạch dương
bạch huyết
Synonyms
trắng
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
白
(“white”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓɐjʔk̟̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓɐʔt̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓɐʔt̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results