Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Thiên_Hạt
Thiên Hạt
Vietnamese
Proper noun
Thiên
Hạt
(
astrology
)
Scorpio
(
astronomy
)
Scorpius
Synonyms
Thiên Hiết
;
Thiên Yết
;
Hổ Cáp
;
Thần Nông
;
Bọ Cạp
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
天蝎
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰiɜn˧˧ haːʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰiɜŋ˧˧ haːʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰiɜŋ˧˥ haːʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results