Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Quyên
Quyên
See also:
quyền
,
quyến
,
Quyền
,
quyển
,
and
quyện
Vietnamese
Proper noun
Quyên
A female
given name
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
娟
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kwiɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kwiɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[wiɜŋ˧˥]
Homophone:
quyên
Similar Results