Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ứng_dụng
ứng dụng
Vietnamese
Noun
ứng dụng
application
See also
chương trình máy tính
phần mềm
Verb
ứng dụng
to
apply
Adjective
ứng dụng
applied
Related terms
áp dụng
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
應用
(“
application
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ʔɨ̞̠ŋ˧ˀ˦ z̻ʊwŋ͡m˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʔɨ̞̠ŋ˦˥ jʊwŋ͡m˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʔɨ̞̠ŋ˦ˀ˥ jʊwŋ͡m˨ˀ˧ʔ]
Similar Results