Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ấn_chương
ấn chương
Vietnamese
Noun
ấn
chương
seal
Synonyms
triện
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
印章
(“seal”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ʔɜn˧ˀ˦ ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʔɜŋ˦˥ ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʔɜŋ˦ˀ˥ c̻ɨ̞̠ɜŋ˧˥]
Similar Results