Definify.com

Definition 2024


điều_phải_chứng_minh

điều phải chứng minh

Vietnamese

Alternative forms

Phrase

điều phải chứng minh

  1. (mathematics, chiefly geometry) quod erat demonstrandum
    Vậy tam giác ABC vuông tại A (đpcm)
    Conclusion: triangle ABC is right-angled at A (Q.E.D.)